/usr/share/link-grammar/vn/4.0.dict is in link-grammar-dictionaries-all 5.3.16-2.
This file is owned by root:root, with mode 0o644.
The actual contents of the file can be viewed below.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 | % Vietnamese Dictionary
% Dictionary version number is 5.3.3 (formatted as V5v3v3+)
<dictionary-version-number>: V5v3v3+;
<dictionary-locale>: VI4vn+;
% See https://bitbucket.org/ngocminh/lienkate for the master
% project; this includes a version of the link-grammar perser
% written in Java.
% Guide to links:
% ĐT = động từ = verb
% DT = danh từ = noun
% TĐT=trước động từ=preceding verb
% Danh từ
bàn ghế giường áo quần sách quyển_sách báo nhà cửa
người hổ voi chó mèo cá cá_vàng cá_chép rắn
thằn_lằn đất đá gỗ sắt thép núi sông biển trăng
sao trời cỏ cây hoa lá nước bố mẹ con anh chị
em ông bà cô chú bác giờ lít thước tấc mét
héc_ta tỉnh huyện xã phường phòng ban xe_đạp xe_máy
tôi tao tớ hắn ta chúng_ta chúng_tôi mình chúng_mình
mày mi chúng_mày cậu nó chúng_nó họ sinh_viên
học_sinh giáo_viên lò_xo âm_mưu quân_sự vụ quan_hệ
ngoại_giao độc_lập vùng lực_lượng mật_vụ đơn_vị tăng
chuyện thông_tin áp_lực cuộc_chiến chữ ti_vi thủ_quân
con_đường vô_địch trận_đấu cơ_hội danh_hiệu đội mùa
bóng cầu_thủ thành_tích chuyên_môn tuổi trận câu_lạc_bộ
đội_tuyển quốc_gia mùa_giải thử_thách phản_ứng tối_hậu_thư
điều quy_định vấn_đề lương thuế công_nhân hội_đồng
tuyên_bố hành_động điểm chương_trình báo_cáo tháng bánh
kẹo cổ_động_viên việc bản tương_lai bạn HLV mục_tiêu
ông_chủ cách thời_gian lời.n quá_trình loài_người con_người
khả_năng nhiễm_sắc_thể gene tên chức_năng người_ta cá_thể
đực loài chuột nháy_mắt bọ_ngựa lao tóm hồi chim_ruồi
xác_chết máy_ảnh kiểu chim tự_nhiên côn_trùng chúng
nhóm nguồn_gốc mật_hoa động_vật hoạt_động thực_vật
sứa cơ_thể mô ánh_sáng phôi_thai khỉ ống_nghiệm phôi
tử_cung khỉ_cái đứa_con nghiên_cứu bệnh_truyền_nhiễm
rối_loạn miễn_dịch thần_kinh bệnh y_học con_khỉ
giới khoa_học lũ con_cháu vật thí_nghiệm :
% [n]
(SDT1- & {SDT1+})
or ({TDT3-} & {TDT2- or ST_DT-} & {TDT1-} & {SDT1+}
& {SDT2+} & {SDT3+} & {SDT4+} & {SDT6+}
& {{{MA+} & SDT5+} & (SS_DT- or DT_LA+)}
& {{{MA+} & SDT5+}
& (GT_DT- or ĐT_DT- or DT_ĐT+ or DT_TT+ or DT_THI+ or DT_LA+ or LA_DT-)});
% Danh từ tổng hợp
đất_đá núi_non sông_biển trăng_sao :
% [n]
(SDT1- & {SDT1+})
or ({TDT1-} & {SDT1+} & {@SDT2+} & {SDT3+}
& {SDT4+} & {{MA+} & SDT5+} & {SDT6+}
& {SS_DT- or DT_LA+}
& {GT_DT- or ĐT_DT- or DT_ĐT+ or DT_TT+ or DT_THI+});
% Tên riêng
NAME Tbilisi Nga Saakashvili Gruzia Arsenal MU Nou_Camp
Fabregas Seoul Bình_Nhưỡng Bảo_an Liên_Hợp_Quốc Kaka
Carlo_Ancelotti Chelsea David_Beckham Paolo_Maldini
Ancelotti Roman_Abramovich San_Siro Man City Man_City
Milan Y SRY Trochilidae châu_Mỹ protein virus
Hideyuki_Okano Okano :
(SDT1- & {SDT1+})
or ({SDT1+} & {@SDT2+} & {SDT4+}
& {{{MA+} & SDT5+} & (SS_DT- or DT_LA+)}
& {{{MA+} & SDT5+}
& (GT_DT- or ĐT_DT- or DT_ĐT+ or @DT_TT+ or DT_THI+)});
% Trước danh từ 3
cái chiếc tấm bộ con : TDT3+;
% Trước danh từ 2
những các mỗi mọi : TDT2+;
% từng : TDT2+ or TĐT2_1+ or TTT2_1+ or TST2_1+;
% Trước danh từ 1
toàn_thể tất_thảy tất_cả toàn_bộ bất_kỳ : TDT1+;
% Số từ
một hai ba 22 200 40 3 vài phần_lớn 9 5 :
(({TST2_1- or TST2_2-} & {{TST4-} & TST3-}
& {TST4-}) & {TST-}) & {DT_ĐT-} & ST_DT+;
khoảng chừng : TST+;
% Sau danh từ 3
bằng về : (SDT3- or ĐT_GT- or TT_GT-) & GT_DT+;
% Sau danh từ 4
của : SDT4- & GT_DT+;
dưới trước sau ngoài với tại trên như cho đối_với trong :
GT_DT+ & (TT_GT- or ĐT_GT- or SDT4- or ({PH+} & CL+));
từ bởi cùng khỏi : GT_DT+ & (TT_GT- or ĐT_GT- or ({PH+} & CL+));
ra vào theo sang :
(GT_DT+ & (TT_GT- or ĐT_GT- or ({PH+} & CL+)))
or (((({TĐT1-} & {TĐT2_1-} & {{TĐT4-} & TĐT3-} & {TĐT4-})
or {TT_ĐT-} or ({TT_ĐT-} & TĐT5-))
& {DT_ĐT- or ĐT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT-}
& {ĐT_XONG+} & {ĐT_DT+} & {ĐT_TT+}
& {ĐT_GT+} & {ĐT_LT+} & {THT- or THS+}
& ({EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-})) or ({DT_ĐT-} & BI-));
để : LT_ĐT+ & (TT_GT- or ĐT_GT- or SDT4- or ({PH+} & CL+));
% Sau danh từ 6
đó đấy kia ấy đây : GT_DT- or SDT6- or DT_LA+;
thế : GT_DT- or SDT6- or DT_LA+ or ĐT_DT-;
này : GT_DT- or SDT6-;
% Từ "là"
là :
(({TĐT1-} & {TĐT2_1-} & {TĐT3-} & {TĐT4-})
or TĐT5- or TT_ĐT-)
& {DT_LA- or THI_ĐT-} & {LA_DT+ or ĐT_TT+};
% Động từ
đi đứng chạy ngồi bơi nhảy khóc cười rơi rụng
mơ.w đi_làm ngủ đi_ngủ ăn_nói đồng_ý trò_chuyện
nấu_ăn gắng đứng_dậy hành_xử giao_kèo ở_lại tiến_hóa
sinh_sản vật_lộn tắt_thở rơi_xuống thụ_phấn phát_quang :
% [v]
((({TĐT1-} & {TĐT2_1-} & {{TĐT4-} & TĐT3-} & {TĐT4-})
or TT_ĐT- or ({TT_ĐT-} & TĐT5-))
& {DT_ĐT- or ĐT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT-}
& {ĐT_XONG+} & {ĐT_TT+} & {ĐT_GT+} & {ĐT_LT+}
& {THT- or THS+} & {EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-})
or ({DT_ĐT-} & BI-);
tới học làm ăn đọc viết nghe xem gặp thấy đánh
đuổi đợi phát_hiện đảo_chính tấn_công cắt công_nhận
có chịu nuôi đánh_bật chứng_tỏ giành chấp_nhận
ở đạt đợi_chờ chơi tập_trung gọi vạch chỉ_trích
đến hoàn_thành trở_thành chọn xảy_ra mất mang
nhìn_thấy chống_cự lấy chụp xếp thuộc săn_đuổi
giúp sản_xuất phát_ra sử_dụng đưa sinh_hạ tìm_ra
điều_trị đối_phó truyền tạo hy_vọng :
% [v]
((({TĐT1-} & {TĐT2_1-} & {TĐT3-} & {TĐT4-})
or TT_ĐT-
or ({TT_ĐT-} & TĐT5-))
& {DT_ĐT- or ĐT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT- or BI-}
& {ĐT_XONG+} & {ĐT_DT+} & {ĐT_TT+} & {ĐT_GT+}
& {ĐT_LT+} & {THT- or THS+}
& ({EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-})) or ({DT_ĐT-} & BI-);
nói biết hỏi.v xác_nhận bác_bỏ bảo cho_rằng khẳng_định
cho_biết trả lời.v :
% [v]
((({TĐT1-} & {TĐT2_1-} & {{TĐT4-} & TĐT3-} & {TĐT4-})
or TT_ĐT-
or ({TT_ĐT-} & TĐT5-)) & {DT_ĐT- or ĐT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT-}
& {ĐT_XONG+} & {ĐT_TT+} & {ĐT_GT+}
& {ĐT_DT+ or R+ or CL+} & {ĐT_LT+}
& {THT- or THS+}
& ({EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-})) or ({DT_ĐT-} & BI-);
% Động từ yêu cầu, sai khiến
ra_lệnh bắt bắt_buộc ép nài_ép hỏi.w đòi_hỏi cấm cho_phép
yêu_cầu đề_nghị kêu_gọi quyết_định cân_nhắc cảm_thấy :
% [v]
((({TĐT1-} & {TĐT2_1-} & {{TĐT4-} & TĐT3-} & {TĐT4-})
or TT_ĐT-
or ({TT_ĐT-} & TĐT5-)) & {DT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT-}
& {ĐT_XONG+} & {CL+} & {ĐT_LT+ or ĐT_SS+}
& {THT- or THS+} & {EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-}) or ({DT_ĐT-} & BI-);
% Động từ tình thái
phải dám nỡ nên.v có_thể không_thể định :
% [v]
(({TĐT1-} & {TĐT2_1- or TĐT2_2-} & {{TĐT4-} & TĐT3-} & {TĐT4-})
or TT_ĐT-
or ({TT_ĐT-} & TĐT5-)) & {DT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT-}
& ĐT_ĐT+ & {ĐT_LT+ or ĐT_SS+} & {THT- or THS+}
& ({EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-});
muốn cần thích sợ mong mong_chờ tiếc hối_tiếc
lo_lắng nhớ mơ.v ước quên kiên_nhẫn giận :
% [v]
((({TĐT1-} & {TĐT2_1- or TĐT2_2-} & {{TĐT4-} & TĐT3-} & {TĐT4-})
or TT_ĐT-
or ({TT_ĐT-} & TĐT5-)) & {DT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT-}
& {ĐT_DT+ or ĐT_ĐT+ or ĐT_TT+} & {SĐT+} & {THT- or THS+}
& ({EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-})) or ({DT_ĐT-} & BI-);
% Động từ chỉ sự bắt đầu, tiếp diễn
bắt_đầu tiếp_tục thôi dừng kết_thúc :
% [v]
((({TĐT1-} & {TĐT2_1-} & {{TĐT4-} & TĐT3-} & {TĐT4-})
or TT_ĐT-
or ({TT_ĐT-} & TĐT5-)) & {DT_ĐT- or ĐT_ĐT- or THI_ĐT- or LT_ĐT-}
& {ĐT_XONG+} & {ĐT_DT+ or @ĐT_ĐT+} & {ĐT_TT+}
& {ĐT_GT+} & {ĐT_LT+ or ĐT_SS+} & {THT- or THS+}
& ({EV+} & {SDT5- or CL-} & {CO-})) or ({DT_ĐT-} & BI-);
% Trước động từ 1 và tính từ 1
thường hay luôn : TĐT1+ or TTT1+ or TST1+;
% Trước động từ 2.1 và tính từ 2.1
không chẳng chưa chưa_từng : TĐT2_1+ or TTT2_1+ or TST2_1+;
% Trước động từ 2.2 và tính từ 2.2
rất hơi khá chỉ : TĐT2_2+ or TTT2_2+ or TST2_2+;
% Trước động từ 3 và tính từ 3
đã đang sẽ vừa mới sắp sắp_sửa : TĐT3+ or TTT3+ or TST3+;
% Trước động từ 4 và tính từ 4
cũng vẫn còn cứ : TĐT4+ or TTT4+ or TST4+;
% Trước động từ 5
đừng chớ : TĐT5+ or TTT5+;
% Từ "bị", "được"
bị : (({TĐT1-} & {TĐT2_1- or TĐT2_2-} & {TĐT3-} & {TĐT4-}) or TĐT5-) & {DT_ĐT- or SDT5- or THI_ĐT- or LT_ĐT- or ĐT_ĐT-} & BI+ & {ĐT_LT+} & ({THT-} or {THS+} or ({EV+} & {CL-} & {CO-}));
được : ((({TĐT1-} & {TĐT2_1- or TĐT2_2-} & {TĐT3-} & {TĐT4-}) or TĐT5-) & {DT_ĐT- or SDT5- or THI_ĐT- or LT_ĐT- or ĐT_ĐT-} & BI+ & {ĐT_LT+} & ({THT-} or {THS+} or ({EV+} & {CL-} & {CO-}))) or ĐT_XONG-;
% Tính từ
tốt đẹp xấu sạch bẩn đỏ xanh vàng đen trắng
thiếu đủ nhanh chậm hỏng nóng lạnh mát hấp_dẫn
chính_xác nặng_nề ly_khai vui_vẻ thật khó sẵn_sàng
tất_nhiên đáng thất_vọng hài_lòng hiện_tại ở_đây
hạnh_phúc gần cuối_cùng chuyên_nghiệp lập_tức gay_gắt
riêng muộn đắt chăm thấp tuyệt_vời rõ_ràng chính_thức
hoàn_toàn có_thật chung đơn_tính quan_trọng có_ích
hiện_đại hiệu_quả lùn :
(({TTT1-} & {TTT2_1- or TTT2_2-} & {{TTT4-} & TTT3-} & {TTT4-}) or TTT5- or TT_TT-) & {TT_TT+} & {DT_TT- or SDT2- or TT- or ĐT_TT- or THI_TT- or BI-} & {TT_ĐT+ or TT_GT+ or TT_LT+} & {STT+ or TT_SS+} & {THT- or THS+} & {EV+} & {CL-} & {CO-};
nhiều ít tân :
(({TTT1-} & {TTT2_1- or TTT2_2-} & {{TTT4-} & TTT3-} & {TTT4-}) or TTT5- or TT_TT-) & (({TT_TT+} & {DT_TT- or SDT2- or ĐT_TT- or THI_TT- or BI-} & {TT_ĐT+ or TT_GT+} & {STT+ or TT_SS+} & {THT- or THS+} & ({EV+} & {CL-} & {CO-})) or ST_DT-);
% Sau tính từ
lắm quá : STT- or SĐT-;
% Từ "thì"
thì : DT_THI- & (THI_TT+ or THI_ĐT+);
% Các từ liên kết vị ng
rồi liền bèn lại đành : ĐT_LT- & LT_ĐT+;
mà : (ĐT_LT- & LT_ĐT+) or MA-;
% Các từ so sánh
hơn kém : {TT_SS-} & SS_DT+;
nhất : TT_SS-;
% Từ "xong"
xong: ĐT_XONG-;
% Từ "rằng"
rằng : R- & CL+;
chuyện : (R- or GT_DT-) & (CL+ or DT_DT+);
% Các từ hỏi
tại_sao vì_sao : THT+ & {R-};
ở_đâu thế_nào như_thế_nào phải_không: THS- & {R-};
khi_nào bao_giờ: (THT+ or THS-) & {R-};
ai :
{ĐT_DT- or SS_DT- or GT_DT- or DT_LA+ or DT_ĐT+ or DT_TT+ or DT_THI+} & {R-};
% Các từ nối trong câu ghép
tuy_nhiên nhưng nên.w cho_nên nhờ_đó : CL+ & (EV- or QHT-);
bởi_vì vì : (GT_DT+ or CL+) & {PH+} & (EV- or (CO+ or QHT+));
dù : CL+ & {PH+} & (EV- or (CO+ or QHT+));
sau_khi khi : CL+ & {PH+} & (EV- or CO+);
% Dấu phẩy
, : PH-;
%Từ "và"
và : ();
% các từ đặc biệt
lẽ_ra có_lẽ : CL+ or (DT_GT- & (GT_ĐT+ or GT_TT+));
một_cách : ĐT_TT- & TT+;
sau_đó ngày_nay vì_thế : CL+ & {ĐT_GT- or EV-};
% Regex not supported.
HMS-TIME: XXX-;
DECADE-TIME: XXX-;
DECADE-DATE: XXX-;
YEAR-DATE: XXX-;
DAY-ORDINALS: XXX-;
ORDINALS: XXX-;
NUMBERS: XXX-;
FRACTION: XXX-;
ROMAN-NUMERAL-WORDS: XXX-;
INITIALS: XXX-;
GREEK-LETTER-AND-NUMBER: XXX-;
PL-GREEK-LETTER-AND-NUMBER: XXX-;
EMOTICON: XXX-;
PART-NUMBER: XXX-;
CAPITALIZED-WORDS: XXX-;
HYPHENATED-WORDS: XXX-;
UNKNOWN-WORD: XXX-;
|